000 | 00857nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091580 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070102302 | ||
039 | 9 |
_a201502080854 _bVLOAD _c201302211028 _dhaultt _y201012071147 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bGIA(1) 2007 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bGIA(1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật thương mại. _nTập 1 / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2007 |
||
300 | _a499 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aThương mại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342866 _d342866 |