000 | 01076nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000091693 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184434.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080102415 | ||
039 | 9 |
_a201710031701 _byenh _c201502080855 _dVLOAD _c201304221522 _dhoant_tttv _c201211061612 _dyenh _y201012071149 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.3 _bTUĐ 2007 _214 |
||
090 |
_a510.3 _bTUĐ 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển toán học Anh - Việt / _cBiên soạn : Anh Tuấn ; Hđ. : Nguyễn Đình Hóa |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2007 |
||
300 | _a402 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
700 | 0 |
_aAnh Tuấn, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hóa, _d1950-, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c342867 _d342867 |