000 | 00915nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184434.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105822 | ||
039 | 9 |
_a201704041107 _bhaianh _c201603161632 _dhaianh _c201502080933 _dVLOAD _y201012071246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922834 _bĐAI 2007 _223 |
090 |
_a895.922834 _bĐAI 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại tướng Nguyễn Chí Thanh - Nhà lãnh đạo lỗi lạc, một danh tướng thời đại Hồ Chí Minh : _bHồi ký |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a631 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Chí Thanh, _d1914-1967 |
|
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342881 _d342881 |