000 | 01857nam a2200469 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106041 | ||
039 | 9 |
_a201502080935 _bVLOAD _c201405281119 _dbactt _c201111041451 _dbactt _y201012071248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.06.41 | ||
082 |
_a333.76 _bTR-T 2007 |
||
090 |
_a333.76 _bTR-T 2007 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thị Tuyết Thu, _d1978- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm phân bố vi sinh vật và ảnh hưởng chế phẩm vi sinh Lypomycin M đến khả năng giữ nước vùng bán khô hạn tỉnh Ninh Thuận : _bĐề tài NCKH QT.06.41 / _cTrần Thị Tuyết Thu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2007 |
||
300 | _a33 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu hiện trạng sử dụng đất ở tỉnh Ninh Thuận: đất đỏ vùng bán khô hạn, đất xám nâu vùng bán khô hạn và đất mặn kiềm. Nghiên cứu các tính chất lý - hoá - sinh học của đất tại Ninh Thuận. Kết quả: đề tài đã xác định được nhóm đất đỏ, xám nâ | ||
653 | _aChế phẩm vi sinh | ||
653 | _aNinh Thuận | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aVùng bán khô hạn | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
700 | 1 | _aBùi, Thị Ngọc Dung | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Băng Tâm, _d1972- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Huấn, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a3/2006 - 3/2007 | |
954 | 1 | _a15.000.000 VNĐ | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Môi trường |
|
999 |
_c342907 _d342907 |