000 | 01612nam a2200457 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095268 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106048 | ||
039 | 9 |
_a201502080935 _bVLOAD _c201111041450 _dbactt _y201012071249 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT. 05.21 | ||
082 |
_a620.5 _bKH-Đ 2006 |
||
090 |
_a620.5 _bKH-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aKhúc, Quang Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu chế tạo vật liệu Nano và màng mỏng : _bĐề tài NCKH QT. 05.21 / _cKhúc Quang Đạt |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2006 |
||
300 | _a25 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu quy trình chế tạo nano xốp lỗ trung bình MCM-41, các đặc trưng xốp và bề mặt của chúng. Nghiên cứu quy trình chế tạo LaxSr1-xFeyCo1-yO3+-5/MCM-41. Nghiên cứu đặc trưng xử lý CO và HC trong khí thải của động cơ của hệ xúc tác LaxSr1-xF | ||
653 | _aMàng mỏng | ||
653 | _aTinh thể lỏng | ||
653 | _aVật liệu Nano | ||
653 | _aVật liệu xốp | ||
700 | 1 | _aDư, Văn Hiệp | |
700 | 1 |
_aPhùng, Quốc Bảo, _d1952- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Trung Hoàng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a10/2005 - 10/2006 | |
954 | 1 | _a10.000.000 VNĐ | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Hóa học |
|
999 |
_c342914 _d342914 |