000 | 01519nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106053 | ||
039 | 9 |
_a201502080935 _bVLOAD _c201111041448 _dbactt _y201012071249 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aĐHQGHN | ||
082 |
_a004 _bĐO-T 2007 |
||
090 |
_a004 _bĐO-T 2007 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Trung Tuấn, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức xử lí tri thức đồng thời trên các cụm máy của máy tính hiệu năng cao : _bĐề tài NCKH QT.07.08 / _cĐỗ Trung Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2007 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aTìm hiểu về máy tính cụm tại Trung tâm Tính toán hiệu năng cao, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. Từ đó cài đặt và thử nghiệm chương trình cho phép xử lý tri thức GNU Prolog trên máy tính hiệu năng cao, đồng thời đưa ra | ||
653 | _aMáy tính hiệu năng cao | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTri thức | ||
653 | _aXử lý dữ liệu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tảo | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Thúy | |
700 | 1 | _aĐỗ, Văn Bình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2007-4/2008 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
999 |
_c342919 _d342919 |