000 | 01875nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095601 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106382 | ||
039 | 9 |
_a201808021604 _bhaultt _c201502080938 _dVLOAD _c201111041446 _dbactt _y201012071254 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQC.06.25 | ||
082 |
_a620.1 _bĐA-B 2007 |
||
090 |
_a620.1 _bĐA-B 2007 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thế Ba | |
245 | 1 | 0 |
_aXác định thông số vỉa theo lịch sử khai thác trên cơ sở phương pháp dò tìm tối ưu = Automatic historymatching based on oftimization algorithms : _bĐề tài NCKH QC.06.25 / _cĐặng Thế Ba |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a59 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu phát triển và ứng dụng phương pháp đồng nhất hóa số liệu cho bài toán xác định thông số vỉa dầu khí, nước ngầm qua số liệu khai thác. Trên cơ sở phương pháp Gauss-Newton sửa đổi đã xây dựng thuật toán và viết chương trình tính cho bài | ||
650 | 0 | _aCơ học kỹ thuật | |
650 | 0 | _aPhương pháp do tìm tối ưu | |
650 | 0 | _aThông số vỉa | |
650 | 0 | _aVật lý ứng dụng | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanical engineering | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aPhan, Thị Cẩm Ly | |
700 | 1 |
_aTrần, Dương Trí, _d1952- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a01/04/2006-01/04/2007 | |
954 | 1 | _a15.000.000 VNĐ | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Công nghệ _bKhoa CHKT&TĐH |
|
999 |
_c342929 _d342929 |