000 | 02439nam a2200541 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106405 | ||
039 | 9 |
_a201808021605 _bhaultt _c201502080939 _dVLOAD _c201111041445 _dbactt _y201012071254 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQC.07.26 | ||
082 |
_a620.1 _bNG-N 2008 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-N 2008 |
||
100 | 1 | _aNgô, Hương Nhu | |
245 | 1 | 0 |
_aMô phỏng số phân tích sự phát triển vết nứt, đánh giá phá hủy cho một số kết cấu kim loại bằng phần mềm Afgrow = Numerical simulation for analysis of crack growth in some metal structures by software AFGROW : _bĐề tài NCKH QC.07.26 / _cNgô Hương N |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu cơ sở lý thuyết về sự phát triển vết nứt trong phá hủy mỏi. Nêu rõ cách đặt bài toán phá hủy mỏi, phương pháp mô phỏng tính toán số, thuật toán và sơ đồ giải của bài toán phá hủy mỏi dưới tác dụng của tải trọng chu kỳ. Nêu ý nghĩa và | ||
650 | 0 | _aCơ học phá hủy | |
650 | 0 | _aPhần mềm Afgrow | |
650 | 0 | _aVật liệu kim loại | |
650 | 0 | _aVết nứt | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
700 | 1 | _aBùi, Minh Ngọc | |
700 | 1 | _aPhan, Thị Cẩm Ly | |
700 | 1 | _aVũ, Lâm Đông | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a5/2007-5/2008 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VND | |
955 | 1 | _aNắm được cơ sở lý thuyết phá hủy mỏi, cơ sở mô phỏng số, sử dụng phần mềm Afgrow tính toán sự phát triển vết nứt cho một số bài toán dự báo chu trình lặp tới hạn của tải trọng gây phá hủy | |
959 | 1 | _a1 bài báo khoa học | |
959 | 1 | _aBáo cáo chi tiết về chuyên đề phá hủy mỏi và phương pháp mô phỏng số | |
959 | 1 | _aPhần mềm Afgrow có hướng dẫn sử dụng và ví dụ minh họa | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Công nghệ _bKhoa CHKT&TĐH |
|
999 |
_c342934 _d342934 |