000 | 01488nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184435.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106411 | ||
039 | 9 |
_a201502080939 _bVLOAD _c201111041444 _dbactt _y201012071254 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.07.02 | ||
082 |
_a519 _bTR-C 2007 |
||
090 |
_a519 _bTR-C 2007 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Cúc, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMô hình số trị ba chiều đóng kín rối k- e trong tính toán lan truyền ô nhiễm : _bĐề tài NCKH. QT.07.02 / _cTrần Văn Cúc |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2007 |
||
300 | _a105 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu xây dựng hệ phương trình đầy đủ cho bài toán lan truyền chất tan trong biển theo phương pháp khép kín rối k-E trong hệ toạ độ sig ma. Trình bày thuật toán và mô hình số trị để giải số bài toán: mô hình số trị, phong pháp số, hệ phương | ||
653 | _aChất tan | ||
653 | _aHệ phương trình khép kín rối | ||
653 | _aHệ toạ độ sig ma | ||
653 | _aThuật toán | ||
700 | 1 | _aLưu, Quang Hưng | |
700 | 1 |
_aTrần, Văn Trản, _d1951- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2007 - 4/2008 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
999 |
_c342939 _d342939 |