000 | 02378nam a2200529 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184436.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106487 | ||
039 | 9 |
_a201502080939 _bVLOAD _c201406041041 _dngocanh _c201111041430 _dbactt _y201012071255 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT. 07.29 | ||
082 |
_a599.7 _bHO-T 2008 |
||
090 |
_a599.7 _bHO-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Trung Thành, _d1979- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu thú họ cầy (Viverridae) trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long : _bĐề tài NCKH QT.07.29 / _cHoàng Trung Thành |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2008 |
||
300 | _a25 tr. | ||
520 | _aXác định thành phần loài, số lượng của các loài thú họ Cầy Viverridae trong hệ sinh thái rừng tràm ở đồng bằng sông Cửu Long. Bổ sung đặc điểm sinh thái của một số loài so với các vùng. Nêu các mối đe dọa chủ yếu với đa dạng sinh học và các loài | ||
653 | _aHệ sinh thái rừng tràm | ||
653 | _aHọ Cầy | ||
653 | _aThú | ||
653 | _aĐồng bằng sông Cửu Long | ||
700 | 1 | _aHoàng, Quốc Chính | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Nam | |
700 | 1 | _aPhạm, Trọng Ảnh | |
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Thành, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a4/2007-4/2008 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
957 | 1 | _aĐồng bằng sông Cửu Long | |
959 | 1 | _aBổ sung một số thông tin về sinh học và hệ sinh thái của các loài thú họ Cầy so với các vùng khác | |
959 | 1 | _aĐã xác định được thành phần loài và hiện trạng các loài thú thuộc họ Cầy trong hệ sinh thái rừng tràm ở Đồng bằng sông Cửu Long | |
959 | 1 | _aXác định được các mối đe dọa chủ yếu đối với đa dạng sinh học và các loài thuộc họ Cầy có trong khu vực | |
961 | 1 |
_aĐHQGHN _bTrường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Sinh học |
|
999 |
_c342962 _d342962 |