000 | 01111nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097913 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184436.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080108726 | ||
039 | 9 |
_a201502081002 _bVLOAD _c201411121551 _dnbhanh _c201406041711 _dngocanh _c201406041659 _dngocanh _y201012071330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bLE-Đ(2) 2008 _214 |
||
090 |
_a515 _bLE-Đ(2) 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng toán điển hình giải tích 12. _nTập 2, _pNguyên hàm, tích phân và ứng dụng. Số phức / _cLê Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aNguyên hàm | ||
653 | _aSố phức | ||
653 | _aTích phân | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042254&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02371&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c342981 _d342981 |