000 | 01565nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000098280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184437.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080109094 | ||
039 | 9 |
_a201502081006 _bVLOAD _c201406091017 _dyenh _c201406091017 _dyenh _c201111041424 _dbactt _y201012071336 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQX 2003.8 | ||
082 |
_a324.2597075 _bNG-C 2005 |
||
090 |
_a324.2597075 _bNG-C 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Cát, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo quá trình xây dựng củng cố bộ máy chính quyền cách mạng thời kỳ 1945-1960 : _bĐề tài NCKH. QX 2003.8 / _cNguyễn Huy Cát, Vũ Kông |
260 |
_aH. : _bĐHKHXH & NV, _c2005 |
||
300 | _a172 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu sự ra đời của Nhà nước Dân chủ Nhân dân Việt Nam và vai trò lãnh đạo của Đảng trong xây dựng, củng cố bộ máy chính quyền cách mạng thời kỳ 1945-1946, nghiên cứu sự chuyển hướng xây dựng củng cố chính quyền ở Trung ương, ở địa phương v | ||
653 | _aChính quyền cách mạng | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1960 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Quỳnh Nga | |
700 | 1 |
_aVũ, Kông, _d1949- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
999 |
_c343003 _d343003 |