000 | 01637nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184437.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090111362 | ||
039 | 9 |
_a201808221622 _bphuongntt _c201502081028 _dVLOAD _c201111041416 _dbactt _y201012071409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bĐA-A 2007 |
||
090 |
_a363.7 _bĐA-A 2007 |
||
100 | 1 |
_aĐàm, Duy Ân, _d1975- |
|
245 | 1 | 0 | _aNghiên cứu quy hoạch môi trường cấp huyện, ứng dụng cho các huyện đặc trưng (Thường Xuân, Thọ Xuân, Hậu Lộc) của tỉnh Thanh Hóa: điều tra, thu thập số liệu tư liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và hiện trạng môi trường huyện Thường Xuân |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2007 |
||
300 | _a27 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, hiện trạng quản lý và sử dụng đất đai ở huyện Thường Xuân từ 1995 - 2003. Nghiên cứu các phương án quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đai cho dân số, nông nghiệp, lâm nghiệp, phát triển công nghiệ | ||
650 | 0 | _aKinh tế | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuy hoạch môi trường | |
650 | 0 | _aThường Xuân | |
650 | 0 | _aĐiều kiện tự nhiên | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _aNăm 2007 | ||
999 |
_c343023 _d343023 |