000 | 01557nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184437.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090111431 | ||
039 | 9 |
_a201502081028 _bVLOAD _c201406181627 _dhaianh _c201406181627 _dhaianh _c201406101730 _dbactt _y201012071409 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQGTĐ.05.04 | ||
082 |
_a333.7 _bĐA-B 2008 _214 |
||
090 |
_a333.7 _bĐA-B 2008 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Văn Bào, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển mô hình kinh tế sinh thái đảo Cù Lao Chàm : _bĐề tài NCKH. QGTĐ.05.04 / _cĐặng Văn Bào |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2008 |
||
300 | _a234 tr. | ||
520 | _aTổng quan về kinh tế sinh thái, phát triển kinh tế sinh thái - là cơ sở giúp con người tạo ra quy trình làm kinh tế trên cơ sở hiểu biết về sinh thái nhằm bảo đảm cân bằng cung của tự nhiên với cầu của con người một cách lâu bền nhất. Nghiên cứu | ||
653 | _aKinh tế kinh thái | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aĐảo Cù Lao Chàm | ||
700 | 1 |
_aChu, Văn Ngợi, _d1948- |
|
700 | 1 | _aLê, Đức An | |
700 | 1 |
_aLê, Đức Tố, _d1941- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Huấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a5/2005 - 10/2008 | |
954 | 1 | _a300.000.000 VNĐ | |
999 |
_c343041 _d343041 |