000 | 02015nam a2200505 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000100529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184437.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090111466 | ||
039 | 9 |
_a201808291534 _bnhantt _c201808231616 _dhoant _c201808221710 _dnhantt _c201502081029 _dVLOAD _y201012071410 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.08.54 | ||
082 |
_a660.6 _bNG-T 2009 |
||
090 |
_a660.6 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Băng Tâm, _d1972- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân lập và tuyển chọn một số chủng vi sinh vật có khả năng xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp : _bĐề tài NCKH. QT.08.54 / _cNguyễn Kiều Băng Tâm |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a32 tr. | ||
520 | _aTổng quan về phế phụ phẩm trồng trọt và chăn nuôi cũng như ảnh hưởng của chúng đến môi trường. Giới thiệu vai trò của vi sinh vật trong việc xử lý các phế thải hữu cơ. Trình bày quá trình nghiên cứu từ 14 chủng vi sinh vật đã tuyển chọn được 2 c | ||
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aMicrobial ecology | |
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aPhân bón sinh học | |
650 | 0 | _aPhế phụ phẩm nông nghiệp | |
650 | 0 | _aVi sinh vật | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aLê, Thị Nguyên | |
700 | 1 | _aLương, Hữu Thành | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bắc Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aDHNN_SDH | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a3/2008 - 3/2009 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VND | |
959 | 1 | _aĐăng 2 bài báo trên tạp chí khoa học, hướng dẫn 1 khóa luận tốt nghiệp | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Môi trường |
|
999 |
_c343046 _d343046 |