000 | 01079nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112847 | ||
039 | 9 |
_a201502081042 _bVLOAD _y201012071432 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a347.73/26 _bTOO 2008 _222 |
||
090 |
_a347.73 _bTOO 2008 |
||
100 | 1 | _aToobin, Jeffrey | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ chín bên trong thế giới bí mật của tòa án tối cao Mỹ = _bThe nine inside the secret world of the Supreme Court / _cJeffrey Toobin ; Ngd. : Hồng Vân, Nguyễn Trọng |
260 |
_aTp. HCM : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a381 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aPháp luật Mỹ | ||
653 | _aToà án tối cao | ||
653 | _aTố tụng dân sự | ||
700 | 0 |
_aHồng Vân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343075 _d343075 |