000 | 00881nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101897 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184438.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090112878 | ||
039 | 9 |
_a201608091707 _bhaianh _c201502081042 _dVLOAD _y201012071432 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐA-A 2006 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐA-A 2006 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam : _btừ nguồn gốc đến thế kỷ XIX / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 |
_a516 tr. ; _c24 cm. |
||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhà nước phong kiến | ||
653 | _aThế kỷ 19 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343077 _d343077 |