000 | 02007nam a2200517 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112940 | ||
039 | 9 |
_a201808221655 _bphuongntt _c201502081043 _dVLOAD _y201012071433 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.08.58 | ||
082 |
_a363.73 _bĐO-L 2008 |
||
090 |
_a363.73 _bĐO-L 2008 |
||
100 | 1 |
_aĐồng, Kim Loan, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu chế tạo màng TiO2 và ứng dụng vào việc xử lý chất màu khó phân hủy : _bĐề tài NCKH. QT.08.58 / _cĐồng Kim Loan |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2008 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aThu thập tài liệu và tổng quan các công trình nghiên cứu chế tạo xúc tác TiO2. Nghiên cứu điều chế TiO2 có tỷ lệ anatas cao, kích thước nanomet bằng phương pháp sol-gel trong môi trường nước - dung môi hữu cơ. Chế tạo xúc tác dạng hạt rắn bằng c | ||
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aNước thải | |
650 | 0 | _aVật liệu xúc tác | |
650 | 0 | _aXử lý chất màu | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
700 | 1 | _aDương, Ngọc Bách | |
700 | 1 |
_aLưu, Minh Loan, _d1977- |
|
700 | 1 | _aLương, Thị Mai Ly | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quyên | |
700 | 1 |
_aTrần, Hồng Côn, _d1950- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2/2008-2/2009 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aĐăng 2 bài báo khoa học trên Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học | |
959 | 1 | _aĐào tạo 1 cử nhân và 1 thạc sĩ ngành công nghệ môi trường | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Môi trường |
|
999 |
_c343085 _d343085 |