000 | 01896nam a2200445 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000101986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112971 | ||
039 | 9 |
_a201808211711 _bhoant _c201502081043 _dVLOAD _c201111041210 _dbactt _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQT.09.26 | ||
082 |
_a543 _bNG-S 2009 |
||
090 |
_a543 _bNG-S 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu chế tạo thiết bị hydrua hóa cho phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử : _bĐề tài NCKH. QT.09.26 / _cNguyễn Ngọc Sơn |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a30 tr. | ||
520 | _aTrình bày tổng quan về các kỹ thuật Hydrua hoá như các thiết bị hydrua hoá liên tục (HVG), thiết bị hydrua hoá gián đoạn (MVU) và thiết bị hydrua hoá ghép nối lò graphit (HydrEA). Thiết kế, chế tạo các chi tiết của thiết bị hydrua hoá: như bơm đ | ||
650 | 0 | _aHấp thụ nguyên tử | |
650 | 0 | _aPhương pháp quang phổ | |
650 | 0 | _aThiết bị Hydrua hoá | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aChu, Thị Huệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a01/2009-01/2010 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aXây dựng thiết bị Hyđrua hóa hoàn chỉnh. Các thông số tối ưu của chi tiết và các điều kiện vận hành của thiết bị. Sử dụng thành công các thiết bị trong nghiên cứu khoa học và đào tạo | |
962 | 1 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Hóa học |
|
999 |
_c343114 _d343114 |