000 | 01878nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090112996 | ||
039 | 9 |
_a201808221625 _bhoant _c201502081044 _dVLOAD _c201111041208 _dbactt _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.07.05 | ||
082 |
_a543 _bLE-H 2009 |
||
090 |
_a543 _bLE-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aLê, Hồng Hà, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChế tạo và nghiên cứu tính chất vật lý của một số kim loại chuyển tiếp hoặc đất hiếm trong nền ôxít bằng phương pháp hóa : _bĐề tài NCKH. QG.07.05 / _cLê Hồng Hà |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2009 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu điều kiện công nghệ chế tạo vật liệu spinel và các oxít thành phần kích thước nanô (5-20 nm) bằng phương pháp thủy nhiệt. Tổng hợp vật liệu spinel ZnAl2O4/ Mg Al2O4 và các oxít Al2O3, ZnO bằng phương pháp hóa: sol-gel và thủy nhiệt. P | ||
650 | 0 | _aHóa học phân tích | |
650 | 0 | _aKim loại chuyển tiếp | |
650 | 0 | _aPhương pháp hóa học | |
650 | 0 | _aĐất hiếm | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Long, _d1943- |
|
700 | 1 | _aPhùng, Thị Lành | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Tuấn | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Thị Loan, _d1980- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a5/2007-5/2009 | |
954 | 1 | _a60.000.000 VND | |
959 | 1 | _aCông bố 7 bài báo và báo cáo khoa học. Hướng dẫn 2 luận văn thạc sỹ và 2 khóa luận tốt nghiệp | |
999 |
_c343134 _d343134 |