000 | 01018nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102055 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184439.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113041 | ||
039 | 9 |
_a201809061732 _bhaianh _c201610121543 _dbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bXAH 2006 _223 |
090 |
_a301 _bXAH 2006 |
||
094 | _a60.50 | ||
245 | 0 | 0 |
_aXã hội học/ _cCb. : Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng ; Phạm Văn Quyết ... [et al.] |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2006 |
||
300 |
_a326 tr. ; _c20.5cm |
||
650 | 0 | _aXã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aLê, Ngọc Hùng, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Tất Dong, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343138 _d343138 |