000 | 00885nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102064 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184439.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113050 | ||
039 | 9 |
_a201610121555 _bbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071434 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2003 _223 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2003 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgíc học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aIn lần thứ 10 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2003 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aLôgíc hình thức | ||
653 | _aLôgíc học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G0/10928-32 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343147 _d343147 |