000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113067 | ||
039 | 9 |
_a201609301127 _bbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071435 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a113 _bOHS 2008 _214 |
090 |
_a113 _bOHS 2008 |
||
100 | 1 | _aOhsawa, George | |
245 | 1 | 0 |
_aThời đại nguyên tử & nền triết học Viễn Đông / _cGeorge Ohsawa ; Ngd. : Huỳnh Văn Ba |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a173 tr. | ||
653 | _aThời đại nguyên tử | ||
653 | _aTriết học Viễn Đông | ||
653 | _aVũ trụ học | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Ba, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343162 _d343162 |