000 | 00942nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102089 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113075 | ||
039 | 9 |
_a201610121046 _bbactt _c201502081044 _dVLOAD _y201012071435 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTR-V 2006 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTR-V 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hoá Việt Nam / _cChủ biên: Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aCơ sở văn hóa | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
700 | 1 | _aTô, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343169 _d343169 |