000 | 00985nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113128 | ||
039 | 9 |
_a201703290953 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071436 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bBAI(2) 2003 _223 |
090 |
_a510.76 _bBAI(2) 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 2, _pPhép tính giải tích một biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aPhép tính giải tích | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343185 _d343185 |