000 | 00915nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113141 | ||
039 | 9 |
_a201704041004 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071436 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a353.8 _bQUA 2009 _223 |
090 |
_a353.8 _bQUA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo / _cCb. : Phạm Viết Vượng |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2009 |
||
300 | _a317 tr. | ||
653 | _aQuản lý giáo dục | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Viết Vượng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343193 _d343193 |