000 | 00967nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113142 | ||
039 | 9 |
_a201610130913 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071436 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a335.412 _bGIA 2007 |
||
094 | _a16z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : _bDùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2007 |
||
300 | _a440 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế chính trị Mác - Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343194 _d343194 |