000 | 00976nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184440.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113148 | ||
039 | 9 |
_a201610131117 _bbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a335.412 _bGIA 2004 |
||
094 | _a16z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : _bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2004 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aMác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343199 _d343199 |