000 | 01339nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113152 | ||
039 | 9 |
_a201610190951 _bbactt _c201610190943 _dbactt _c201610130856 _dbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bCHU 2003 _223 |
090 |
_a335.43 _bCHU 2003 |
||
094 | _a17/18z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa xã hội khoa học : _bđề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm 1991-1992 |
250 | _aTái bản lần thứ 8 có chỉnh lý, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a142 tr. | ||
520 | _aGiơí thiệu lịch sử phát triển của tư tưởng XHCN, sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân. Giơí thiệu về thời kì quá độ lên CNXH, vấn đề tôn giáo, quan hệ dân tộc, vấn đề gia đình và cơ cấ | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN01-02ĐXHH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343201 _d343201 |