000 | 01253nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113156 | ||
039 | 9 |
_a201603281339 _bhaianh _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bVU-N 2003 _214 |
090 |
_a909 _bVU-N 2003 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
095 | _a9(T)32 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Dương Ninh, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử thế giới cận đại / _cVũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2003 |
||
300 | _a562 tr. | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hồng, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/09667-70 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/05208-09 _bVV-M2/18685-89 _cV-G2/15428-15577 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/05373-74 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03740-41 | |
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Quốc tế học |
|
999 |
_c343203 _d343203 |