000 | 01014nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113160 | ||
039 | 9 |
_a201610121015 _bbactt _c201610110922 _dbactt _c201502081045 _dVLOAD _y201012071437 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bLIC 2000 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bLIC 2000 |
||
245 | 0 | 4 |
_aLịch sử đảng cộng sản Việt Nam : _bĐề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 |
250 | _aTái bản lần thứ 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2000 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử Đảng cộng sản | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G2/08013-8112 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343205 _d343205 |