000 | 00861nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113203 | ||
039 | 9 |
_a201502081046 _bVLOAD _c201406051000 _dhoant_tttv _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a552 _bPH-T 2007 _214 |
||
090 |
_a552 _bPH-T 2007 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Trường Thị, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThạch học các đá biến chất / _cPhan Trường Thị |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a98 tr. | ||
653 | _aThạch học | ||
653 | _aĐá biến chất | ||
653 | _aĐịa chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343208 _d343208 |