000 | 01084nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113206 | ||
039 | 9 |
_a201610041050 _bbactt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2006 _214 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2006 |
||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : _bdành cho các sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần thứ 3 có sữa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a255 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343210 _d343210 |