000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102222 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113210 | ||
039 | 9 |
_a201808131653 _byenh _c201608091054 _dhaultt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a546 _bHO-N(2) 2007 _214 |
090 |
_a546 _bHO-N(2) 2007 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học các nguyên tố. _nTập 2 / _cHoàng Nhâm |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2007 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học vô cơ | |
650 | 0 | _aNguyên tố hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343214 _d343214 |