000 | 01045nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113211 | ||
039 | 9 |
_a201808131703 _byenh _c201808131655 _dyenh _c201608161719 _dhaultt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a547.0071 _bNG-T(1) 2008 _223 |
090 |
_a547.0071 _bNG-T(1) 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ : _blý thuyết , bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. _nTập 1 / _cNguyễn Đình Triệu |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học hữu cơ _xBài tập |
|
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343215 _d343215 |