000 | 00995nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102224 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113212 | ||
039 | 9 |
_a201808131704 _byenh _c201808131656 _dyenh _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547.0071 _bNG-T(2) 2008 _214 |
||
090 |
_a547.0071 _bNG-T(2) 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ : _blý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. _nTập 2 |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a301 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học hữu cơ _xBài tập |
|
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343216 _d343216 |