000 | 00881nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113218 | ||
039 | 9 |
_a201610131125 _bbactt _c201610130904 _dbactt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.423 _bCHU 1998 _223 |
090 |
_a335.423 _bCHU 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa xã hội khoa học : _bĐề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH và CĐ từ 1991-1992 |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1998 |
||
300 | _a153 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G4/04009-208 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343221 _d343221 |