000 | 01048nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102231 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113219 | ||
039 | 9 |
_a201707051650 _byenh _c201707051644 _dyenh _c201502081046 _dVLOAD _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bNH-M 2006 _223 |
090 |
_a531 _bNH-M 2006 |
||
100 | 1 |
_aNhữ, Phương Mai, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đàn hồi ứng dụng : _bdùng cho các trường Đại học, Cao đẳng khối kỹ thuật / _cCb. : Nhữ Phương Mai ; Nguyễn Nhật Thăng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐàn hồi | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nhật Thăng, _d1955- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343222 _d343222 |