000 | 01273nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113223 | ||
039 | 9 |
_a201706301126 _bbactt _c201504270141 _dVLOAD _c201502081046 _dVLOAD _c201406250917 _dbactt _y201012071438 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(1) 1998 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(1) 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bDùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 1, _pCơ-Nhiệt / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính |
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343225 _d343225 |