000 | 01038nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102249 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113237 | ||
039 | 9 |
_a201703311106 _bbactt _c201502081046 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bMA-C 1997 _223 |
090 |
_a495.922 _bMA-C 1997 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1997 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Trọng Phiến, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đức Nghiệu, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _acV-G2/15714-15813 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c343236 _d343236 |