000 | 01060nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113247 | ||
039 | 9 |
_a201608091219 _bhaianh _c201502081046 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐAI(1) 2001 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐAI(1) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương lịch sử Việt Nam. _nTập 1, _pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / _cCb. : Trương Hữu Quýnh ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời nguyên thuỷ-1858 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cảnh Minh | |
700 | 1 |
_aPhan, Đại Doãn _d1936- |
|
700 | 1 |
_aTrương, Hữu Quýnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343243 _d343243 |