000 | 01086nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090113277 | ||
039 | 9 |
_a201502081047 _bVLOAD _c201406200939 _dnbhanh _c201211090943 _dbactt _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bDAN 2006 _214 |
||
090 |
_a410 _bDAN 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cCb. : Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a321 tr. | ||
653 | _aChữ viết | ||
653 | _aDẫn luận ngôn ngữ | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343246 _d343246 |