000 | 01001nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184441.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113282 | ||
039 | 9 |
_a201610111108 _bbactt _c201504270141 _dVLOAD _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI(2) 2001 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI(2) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học Mác-Lênin : _bđề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. _nTập 2 |
250 | _aTái bản lần thứ 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2001 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTriết học Mác lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G2/02792-2891 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343248 _d343248 |