000 | 00862nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102302 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113291 | ||
039 | 9 |
_a201609301453 _bbactt _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.43 _bĐO-T 2006 _214 |
090 |
_a335.43 _bĐO-T 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / _cCb. : Đỗ Thị Thạch |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Thị Thạch, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343255 _d343255 |