000 | 01024nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113296 | ||
039 | 9 |
_a201809071725 _bhoant _c201610111030 _dbactt _c201610111028 _dbactt _c201610111015 _dbactt _y201012071439 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301.0727 _bĐA-H 2007 _223 |
090 |
_a301.0727 _bĐA-H 2007 |
||
095 | _a31(075) | ||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThống kê xã hội học : _bdùng cho khoa học xã hội và nhân văn / _cĐào Hữu Hồ |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG Hà Nội , _c2007 |
||
300 | _a173 tr. | ||
650 | 0 | _aThống kê xã hội | |
650 | 0 | _aThống kê | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aH.V.Dưỡng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343258 _d343258 |