000 | 01007nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102319 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113309 | ||
039 | 9 |
_a201610120929 _bbactt _c201504270141 _dVLOAD _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
040 | _aHSB | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI(2) 1999 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI(2) 1999 |
||
100 | 1 | _aBộ Giáo dục và Đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học Mác Lênin , _pĐề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. T. 2 / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a155 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác xít | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aD/01159 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343269 _d343269 |