000 | 01026nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113313 | ||
039 | 9 |
_a201610101112 _bbactt _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004 _bBU-T 2001 _223 |
090 |
_a004 _bBU-T 2001 |
||
094 | _a32.973.2 | ||
100 | 1 | _aBùi, Thế Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTin học cơ sở: _bMS-DOS 6.22, BKED 6.4, FOXPRO 2.6 / _cBùi Thế Tâm |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2001 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aFoxpro | ||
653 | _aMáy vi tính | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học cơ sở | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c343272 _d343272 |