000 | 00940nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102327 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113317 | ||
039 | 9 |
_a201611141617 _bhaultt _c201502081047 _dVLOAD _y201012071439 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572 _bPH-C 1998 _223 |
090 |
_a572 _bPH-C 1998 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Trân Châu, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá sinh học / _cPhạm Thị Trân Châu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHoá sinh học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aBùi Hương | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Sinh học _cBM Sinh hoá |
||
999 |
_c343276 _d343276 |