000 | 01026nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113329 | ||
039 | 9 |
_a201703291642 _bbactt _c201502081047 _dVLOAD _y201012071440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(3) 2004 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(3) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cao cấp _nTập 3, _pPhép tính giải tích nhiều biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2004 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích nhiều biến số | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343284 _d343284 |