000 | 01341nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000102350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184442.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090113340 | ||
039 | 9 |
_a201809201005 _bhoant _c201809201004 _dhoant _c201809051707 _dhoant _c201809051705 _dhoant _y201012071440 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.40019 _bNG-T 2009 _223 |
090 |
_a658 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Thụ, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTâm lý học quản trị kinh doanh / _cNguyễn Hữu Thụ |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 | _aNgười tiêu dùng | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology, Industrial. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042410&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02636&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
962 |
_aTrường Đại học KHXH & NV _bKhoa Tâm lý học |
||
999 |
_c343292 _d343292 |